surlily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
surlily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm surlily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của surlily.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
surlily
Similar:
churlishly: in a churlish manner
the store owner treated his customers churlishly
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).