churlishly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

churlishly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm churlishly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của churlishly.

Từ điển Anh Việt

  • churlishly

    * phó từ

    thô lỗ, xấc xược

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • churlishly

    in a churlish manner

    the store owner treated his customers churlishly

    Synonyms: surlily