surah nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
surah nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm surah giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của surah.
Từ điển Anh Việt
surah
/'sjuərə/
* danh từ
lụa xura, lụa chéo Ân độ
surah
/'sjuərə/
* danh từ
lụa xura, lụa chéo Ân độ
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.