surrey nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

surrey nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm surrey giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của surrey.

Từ điển Anh Việt

  • surrey

    /'sʌri/

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe ngựa hai chỗ ngồi (bốn bánh)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • surrey

    a county in southeastern England on the Thames

    a light four-wheeled horse-drawn carriage; has two or four seats