sur- nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sur- nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sur- giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sur-.

Từ điển Anh Việt

  • sur-

    tiền tố có nghĩa là ở trên, vượt quá : surtax thuế phụ : surrealism chủ nghĩa siêu thực