surya nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

surya nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm surya giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của surya.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • surya

    an important god of later Hinduism; the sun god or the sun itself worshipped as the source of warmth and light

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).