surcoat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

surcoat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm surcoat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của surcoat.

Từ điển Anh Việt

  • surcoat

    /'sə:kout/

    * danh từ

    (sử học) áo choàng (ngoài áo giáp)

    áo vét đàn bà ((thế kỷ) 15, 16)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • surcoat

    a loose outer coat usually of rich material

    a tunic worn over a knight's armor