surtout nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

surtout nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm surtout giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của surtout.

Từ điển Anh Việt

  • surtout

    /'sə:tu:/

    * danh từ

    (từ hiếm,nghĩa hiếm) áo choàng dài (của đàn ông)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • surtout

    a man's overcoat in the style of a frock coat