sural nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sural nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sural giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sural.

Từ điển Anh Việt

  • sural

    /'sjuərəl/

    * tính từ

    (giải phẫu) (thuộc) bắp chân

    sural artery: động mạch bắp chân