suralimentation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

suralimentation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm suralimentation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của suralimentation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • suralimentation

    * kỹ thuật

    y học:

    ăn quá mức