surly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

surly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm surly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của surly.

Từ điển Anh Việt

  • surly

    /'sə:li/

    * tính từ

    cáu kỉnh, gắt gỏng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • surly

    inclined to anger or bad feelings with overtones of menace

    a surly waiter

    an ugly frame of mind

    Synonyms: ugly