surat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

surat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm surat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của surat.

Từ điển Anh Việt

  • surat

    /su'ræt/

    * danh từ

    vải xurat