surat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
surat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm surat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của surat.
Từ điển Anh Việt
surat
/su'ræt/
* danh từ
vải xurat
surat
/su'ræt/
* danh từ
vải xurat
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.