sureness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sureness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sureness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sureness.
Từ điển Anh Việt
sureness
/'ʃuənis/
* danh từ
tính chắc chắn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sureness
the quality of being steady and unfailing
sureness of hand
Similar:
assurance: freedom from doubt; belief in yourself and your abilities
his assurance in his superiority did not make him popular
after that failure he lost his confidence
she spoke with authority
Synonyms: self-assurance, confidence, self-confidence, authority