sura nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sura nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sura giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sura.
Từ điển Anh Việt
sura
/'suərə/
* danh từ
thiên Xu-ra (trong kinh Co-ran)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sura
* kỹ thuật
y học:
bắp chân
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sura
one of the sections (or chapters) in the Koran
the Quran is divided in 114 suras
Similar:
calf: the muscular back part of the shank