surfing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
surfing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm surfing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của surfing.
Từ điển Anh Việt
surfing
* danh từ
môn lướt sóng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
surfing
the sport of riding a surfboard toward the shore on the crest of a wave
Synonyms: surfboarding, surfriding
Similar:
surfboard: ride the waves of the sea with a surfboard
Californians love to surf
Synonyms: surf
browse: look around casually and randomly, without seeking anything in particular
browse a computer directory
surf the internet or the world wide web
Synonyms: surf
surf: switch channels, on television
Synonyms: channel-surf