surra nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

surra nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm surra giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của surra.

Từ điển Anh Việt

  • surra

    /'su:rə/

    * danh từ

    (thú y học) bệnh xura

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • surra

    * kỹ thuật

    y học:

    bệnh do Trypanosoma (ở gia súc)