tyre squeal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tyre squeal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tyre squeal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tyre squeal.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tyre squeal

    * kỹ thuật

    ô tô:

    tiến rít của vỏ xe