fresh food nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fresh food nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fresh food giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fresh food.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fresh food

    food that is not preserved by canning or dehydration or freezing or smoking

    Synonyms: fresh foods

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).