fresh fish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fresh fish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fresh fish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fresh fish.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fresh fish

    * kinh tế

    cá tươi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fresh fish

    Similar:

    cannon fodder: soldiers who are regarded as expendable in the face of artillery fire

    Synonyms: fodder