fresh fish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fresh fish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fresh fish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fresh fish.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fresh fish
* kinh tế
cá tươi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fresh fish
Similar:
cannon fodder: soldiers who are regarded as expendable in the face of artillery fire
Synonyms: fodder
Từ liên quan
- fresh
- freshen
- fresher
- freshet
- freshly
- freshman
- freshrun
- fresh air
- fresh bit
- fresh egg
- fresh mud
- fresh oil
- fresh-cut
- fresh-ent
- freshener
- freshness
- fresh bean
- fresh fish
- fresh food
- fresh fuel
- fresh gale
- fresh meat
- fresh peas
- fresh pork
- fresh rock
- freshen up
- freshening
- freshwater
- fresh bread
- fresh cream
- fresh foods
- fresh money
- fresh start
- fresh water
- fresh-blown
- fresh-comer
- fresh breeze
- fresh sewage
- fresh sludge
- fresh ham fat
- fresh sausage
- fresh uranium
- fresh weather
- fresh air duct
- fresh air flue
- fresh arrivals
- fresh concrete
- fresh-coloured
- freshman class
- freshness test