fodder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fodder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fodder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fodder.

Từ điển Anh Việt

  • fodder

    /'fɔdə/

    * danh từ

    cỏ khô (cho súc vật ăn)

    * ngoại động từ

    cho (súc vật) ăn cỏ khô

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fodder

    coarse food (especially for livestock) composed of entire plants or the leaves and stalks of a cereal crop

    give fodder (to domesticated animals)

    Similar:

    cannon fodder: soldiers who are regarded as expendable in the face of artillery fire

    Synonyms: fresh fish