fodderless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fodderless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fodderless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fodderless.

Từ điển Anh Việt

  • fodderless

    /'fɔdəlis/

    * tính từ

    không có cỏ khô (cho súc vật)