fresh water nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fresh water nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fresh water giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fresh water.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fresh water
* kỹ thuật
nước sạch
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fresh water
water that is not salty
Synonyms: freshwater
Antonyms: saltwater
Từ liên quan
- fresh
- freshen
- fresher
- freshet
- freshly
- freshman
- freshrun
- fresh air
- fresh bit
- fresh egg
- fresh mud
- fresh oil
- fresh-cut
- fresh-ent
- freshener
- freshness
- fresh bean
- fresh fish
- fresh food
- fresh fuel
- fresh gale
- fresh meat
- fresh peas
- fresh pork
- fresh rock
- freshen up
- freshening
- freshwater
- fresh bread
- fresh cream
- fresh foods
- fresh money
- fresh start
- fresh water
- fresh-blown
- fresh-comer
- fresh breeze
- fresh sewage
- fresh sludge
- fresh ham fat
- fresh sausage
- fresh uranium
- fresh weather
- fresh air duct
- fresh air flue
- fresh arrivals
- fresh concrete
- fresh-coloured
- freshman class
- freshness test