fresh air nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fresh air nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fresh air giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fresh air.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fresh air

    * kinh tế

    không khí mát

    * kỹ thuật

    không khí cấp vào

    không khí sạch

    y học:

    không khi mát

    điện lạnh:

    không khí trong lành

    không khí tươi

    hóa học & vật liệu:

    không khí trong sạch