fresh air nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fresh air nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fresh air giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fresh air.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fresh air
* kinh tế
không khí mát
* kỹ thuật
không khí cấp vào
không khí sạch
y học:
không khi mát
điện lạnh:
không khí trong lành
không khí tươi
hóa học & vật liệu:
không khí trong sạch
Từ liên quan
- fresh
- freshen
- fresher
- freshet
- freshly
- freshman
- freshrun
- fresh air
- fresh bit
- fresh egg
- fresh mud
- fresh oil
- fresh-cut
- fresh-ent
- freshener
- freshness
- fresh bean
- fresh fish
- fresh food
- fresh fuel
- fresh gale
- fresh meat
- fresh peas
- fresh pork
- fresh rock
- freshen up
- freshening
- freshwater
- fresh bread
- fresh cream
- fresh foods
- fresh money
- fresh start
- fresh water
- fresh-blown
- fresh-comer
- fresh breeze
- fresh sewage
- fresh sludge
- fresh ham fat
- fresh sausage
- fresh uranium
- fresh weather
- fresh air duct
- fresh air flue
- fresh arrivals
- fresh concrete
- fresh-coloured
- freshman class
- freshness test