cleanliness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cleanliness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cleanliness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cleanliness.

Từ điển Anh Việt

  • cleanliness

    * danh từ

    tính sạch sẽ, tình trạng sạch sẽ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cleanliness

    the habit of keeping free of superficial imperfections

    diligence in keeping clean

    Antonyms: uncleanliness