clean line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clean line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clean line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clean line.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • clean line

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    đường dây không tạp (âm)