cleanable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cleanable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cleanable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cleanable.

Từ điển Anh Việt

  • cleanable

    xem clean

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cleanable

    capable of being cleaned