overcasting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

overcasting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overcasting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overcasting.

Từ điển Anh Việt

  • overcasting

    * danh từ

    sự vắt sổ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • overcasting

    Similar:

    overcast: a long whipstitch or overhand stitch overlying an edge to prevent raveling

    overcast: make overcast or cloudy

    Fall weather often overcasts our beaches

    Synonyms: cloud

    Antonyms: clear up

    overcast: sew over the edge of with long slanting wide stitches

    overcast: sew with an overcast stitch from one section to the next

    overcast books