light pen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
light pen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm light pen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của light pen.
Từ điển Anh Việt
light pen
* danh từ
bút quang điện có khả năng giao tiếp với máy điện toán, đánh dấu trên màn hình hoặc đọc mẫu vạch
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
light pen
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
bộ đánh dấu ngân quang
xây dựng:
bút sáng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
light pen
(computer science) a pointer that when pointed at a computer display senses whether or not the spot is illuminated
Synonyms: electronic stylus
Từ liên quan
- light
- lights
- lighted
- lighten
- lighter
- lightly
- light up
- lightbox
- lightest
- lighting
- lightish
- light air
- light arm
- light cut
- light end
- light gas
- light gun
- light map
- light off
- light oil
- light pen
- light ray
- light-pen
- lightbulb
- lightless
- lightness
- lightning
- lightship
- lightsome
- lightwood
- light airs
- light atom
- light back
- light beam
- light beer
- light bulb
- light buoy
- light case
- light cell
- light coal
- light coin
- light diet
- light dirt
- light dues
- light echo
- light face
- light fast
- light flux
- light hole
- light hour