light pen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

light pen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm light pen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của light pen.

Từ điển Anh Việt

  • light pen

    * danh từ

    bút quang điện có khả năng giao tiếp với máy điện toán, đánh dấu trên màn hình hoặc đọc mẫu vạch

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • light pen

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    bộ đánh dấu ngân quang

    xây dựng:

    bút sáng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • light pen

    (computer science) a pointer that when pointed at a computer display senses whether or not the spot is illuminated

    Synonyms: electronic stylus