lightship nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lightship nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lightship giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lightship.

Từ điển Anh Việt

  • lightship

    /'laitʃip/

    * danh từ

    thuyền hiệu có đèn (để báo trước cho các tàu bè đi đêm)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lightship

    * kinh tế

    tàu đèn pha

    thuyền hiệu có đèn

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    đèn phao thuyền

    tàu hải đăng

    giao thông & vận tải:

    tàu đèn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lightship

    a ship equipped like a lighthouse and anchored where a permanent lighthouse would be impracticable