christlike nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

christlike nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm christlike giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của christlike.

Từ điển Anh Việt

  • christlike

    * tính từ

    như Chúa Giê-su

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • christlike

    resembling or showing the spirit of Christ

    Synonyms: christly