deep down nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
deep down nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deep down giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deep down.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
deep down
Similar:
at heart: in reality
she is very kind at heart
Synonyms: at bottom, inside, in spite of appearance
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- deep
- deepen
- deeply
- deep cut
- deep red
- deep-dye
- deep-fry
- deep-sea
- deep-set
- deep-six
- deepness
- deep beam
- deep copy
- deep down
- deep fill
- deep gate
- deep hole
- deep kiss
- deep sand
- deep slip
- deep tank
- deep tone
- deep-bore
- deep-down
- deep-etch
- deep-eyed
- deep-felt
- deep-laid
- deep-pink
- deep-read
- deepening
- deepsleek
- deep borer
- deep brown
- deep ditch
- deep draft
- deep drill
- deep karst
- deep level
- deep river
- deep south
- deep space
- deep stage
- deep truss
- deep water
- deep-brown
- deep-drawn
- deep-fried
- deep-lobed
- deep-mined