deep space nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

deep space nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deep space giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deep space.

Từ điển Anh Việt

  • deep space

    * danh từ

    những vùng xa hẳn bên ngoài khí quyển

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • deep space

    * kỹ thuật

    không gian sâu thẳm

    điện tử & viễn thông:

    không gian xa xôi

    điện lạnh:

    vũ trụ xa xôi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • deep space

    any region in space outside the solar system