deep space nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
deep space nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deep space giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deep space.
Từ điển Anh Việt
deep space
* danh từ
những vùng xa hẳn bên ngoài khí quyển
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
deep space
* kỹ thuật
không gian sâu thẳm
điện tử & viễn thông:
không gian xa xôi
điện lạnh:
vũ trụ xa xôi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
deep space
any region in space outside the solar system
Từ liên quan
- deep
- deepen
- deeply
- deep cut
- deep red
- deep-dye
- deep-fry
- deep-sea
- deep-set
- deep-six
- deepness
- deep beam
- deep copy
- deep down
- deep fill
- deep gate
- deep hole
- deep kiss
- deep sand
- deep slip
- deep tank
- deep tone
- deep-bore
- deep-down
- deep-etch
- deep-eyed
- deep-felt
- deep-laid
- deep-pink
- deep-read
- deepening
- deepsleek
- deep borer
- deep brown
- deep ditch
- deep draft
- deep drill
- deep karst
- deep level
- deep river
- deep south
- deep space
- deep stage
- deep truss
- deep water
- deep-brown
- deep-drawn
- deep-fried
- deep-lobed
- deep-mined