deep-fried nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

deep-fried nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deep-fried giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deep-fried.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • deep-fried

    Similar:

    french-fry: cook by immersing in fat

    french-fry the potatoes

    Synonyms: deep-fry

    fried: cooked by frying in fat

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).