fried nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fried nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fried giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fried.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fried

    * kinh tế

    đã được rán

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bị nướng

    quay vàng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fried

    cooked by frying in fat

    Synonyms: deep-fried

    Similar:

    fry: be excessively hot

    If the children stay out on the beach for another hour, they'll be fried

    fry: cook on a hot surface using fat

    fry the pancakes

    electrocute: kill by electrocution, as in the electric chair

    The serial killer was electrocuted

    Synonyms: fry