fried nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fried nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fried giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fried.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fried
* kinh tế
đã được rán
* kỹ thuật
toán & tin:
bị nướng
quay vàng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fried
cooked by frying in fat
Synonyms: deep-fried
Similar:
fry: be excessively hot
If the children stay out on the beach for another hour, they'll be fried
fry: cook on a hot surface using fat
fry the pancakes
electrocute: kill by electrocution, as in the electric chair
The serial killer was electrocuted
Synonyms: fry
Từ liên quan
- fried
- friedan
- friedman
- fried egg
- friedcake
- fried beef
- fried fish
- fried meat
- fried rice
- friedelite
- fried cheese
- friedman test
- friedmans test
- friedman's test
- friedrich krupp
- friedrich engels
- friedrich hebbel
- friedrich froebel
- friedreich s ataxia
- friedreich's ataxia
- friedrich max muller
- friedrich august wolf
- friedrich anton mesmer
- friedrich august kekule
- friedman, milton (1912-)
- friedrich wilhelm bessel
- friedrich august von hayek
- friedrich wilhelm nietzsche
- friedrich gottlieb klopstock
- friedman's money demand function
- friedrich wilhelm august froebel
- friedrich august kekule von stradonitz