friedman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

friedman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm friedman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của friedman.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • friedman

    United States economist noted as a proponent of monetarism and for his opposition to government intervention in the economy (born in 1912)

    Synonyms: Milton Friedman

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).