fried egg nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fried egg nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fried egg giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fried egg.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fried egg
* kinh tế
trứng rán
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fried egg
eggs cooked by sauteing in oil or butter; sometimes turned and cooked on both sides
Từ liên quan
- fried
- friedan
- friedman
- fried egg
- friedcake
- fried beef
- fried fish
- fried meat
- fried rice
- friedelite
- fried cheese
- friedman test
- friedmans test
- friedman's test
- friedrich krupp
- friedrich engels
- friedrich hebbel
- friedrich froebel
- friedreich s ataxia
- friedreich's ataxia
- friedrich max muller
- friedrich august wolf
- friedrich anton mesmer
- friedrich august kekule
- friedman, milton (1912-)
- friedrich wilhelm bessel
- friedrich august von hayek
- friedrich wilhelm nietzsche
- friedrich gottlieb klopstock
- friedman's money demand function
- friedrich wilhelm august froebel
- friedrich august kekule von stradonitz