friedan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
friedan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm friedan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của friedan.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
friedan
United States feminist who founded a national organization for women (born in 1921)
Synonyms: Betty Friedan, Betty Naomi Friedan, Betty Naomi Goldstein Friedan
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).