friedreich s ataxia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

friedreich s ataxia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm friedreich s ataxia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của friedreich s ataxia.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • friedreich s ataxia

    * kỹ thuật

    y học:

    chứng thất điều Friedreich