deep-fry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

deep-fry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deep-fry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deep-fry.

Từ điển Anh Việt

  • deep-fry

    * động từ

    chiên rán ngập mỡ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • deep-fry

    Similar:

    french-fry: cook by immersing in fat

    french-fry the potatoes