deep-mined nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

deep-mined nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deep-mined giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deep-mined.

Từ điển Anh Việt

  • deep-mined

    * tính từ

    (nói về than) khai thác từ lòng đất sâu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • deep-mined

    of coal, as contrasted with coal obtained from a strip mine

    deep-mined coal