deep-drawn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

deep-drawn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deep-drawn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deep-drawn.

Từ điển Anh Việt

  • deep-drawn

    /'di:p'drɔ:n/

    * tính từ

    thở ra từ đáy sâu (tiếng thở dài)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • deep-drawn

    * kỹ thuật

    được vuốt sâu

    lõm hình đĩa