deep-brown nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

deep-brown nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deep-brown giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deep-brown.

Từ điển Anh Việt

  • deep-brown

    * tính từ

    nâu sẫm