deep-laid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
deep-laid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deep-laid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deep-laid.
Từ điển Anh Việt
deep-laid
/'di:p'leid/
* tính từ
được chuẩn bị chu đáo và bí mật (kế hoạch)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
deep-laid
secretly and carefully planned
deep-laid plans