deep south nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
deep south nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deep south giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deep south.
Từ điển Anh Việt
deep south
* danh từ
các tiểu bang ở miền Nam Hoa Kỳ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
deep south
the southeastern region of the United States: South Carolina and Georgia and Alabama and Mississippi and Louisiana; prior to the American Civil War all these states produced cotton and permitted slavery
Từ liên quan
- deep
- deepen
- deeply
- deep cut
- deep red
- deep-dye
- deep-fry
- deep-sea
- deep-set
- deep-six
- deepness
- deep beam
- deep copy
- deep down
- deep fill
- deep gate
- deep hole
- deep kiss
- deep sand
- deep slip
- deep tank
- deep tone
- deep-bore
- deep-down
- deep-etch
- deep-eyed
- deep-felt
- deep-laid
- deep-pink
- deep-read
- deepening
- deepsleek
- deep borer
- deep brown
- deep ditch
- deep draft
- deep drill
- deep karst
- deep level
- deep river
- deep south
- deep space
- deep stage
- deep truss
- deep water
- deep-brown
- deep-drawn
- deep-fried
- deep-lobed
- deep-mined