deep tank nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

deep tank nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deep tank giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deep tank.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • deep tank

    * kỹ thuật

    két chở chất lỏng

    két chở nước