deep-down nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

deep-down nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deep-down giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deep-down.

Từ điển Anh Việt

  • deep-down

    * phó từ

    trong thâm tâm

    I feel deep-down that he is untrustworthy: trong thâm tâm tôi cảm thấy anh ta không đáng tin cậy