deep copy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
deep copy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deep copy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deep copy.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
deep copy
* kỹ thuật
toán & tin:
bản sao cặn kẽ
bản sao kỹ
Từ liên quan
- deep
- deepen
- deeply
- deep cut
- deep red
- deep-dye
- deep-fry
- deep-sea
- deep-set
- deep-six
- deepness
- deep beam
- deep copy
- deep down
- deep fill
- deep gate
- deep hole
- deep kiss
- deep sand
- deep slip
- deep tank
- deep tone
- deep-bore
- deep-down
- deep-etch
- deep-eyed
- deep-felt
- deep-laid
- deep-pink
- deep-read
- deepening
- deepsleek
- deep borer
- deep brown
- deep ditch
- deep draft
- deep drill
- deep karst
- deep level
- deep river
- deep south
- deep space
- deep stage
- deep truss
- deep water
- deep-brown
- deep-drawn
- deep-fried
- deep-lobed
- deep-mined