at heart nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
at heart nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm at heart giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của at heart.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
at heart
in reality
she is very kind at heart
Synonyms: at bottom, deep down, inside, in spite of appearance
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).