within nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
within
/wi' in/
* giới từ
ở trong, phía trong, bên trong, trong
within the castle: bên trong lâu đài
within doors: trong nhà; ở nhà
within four walls: trong (giữa) bốn bức tường
trong vòng, trong khong
within three months: trong vòng ba tháng
within the next week: trong khong tuần tới
within an hour: trong vòng một giờ
within three miles: không quá ba dặm
trong phạm vi
within one's power: trong phạm vi quyền hạn của mình
within the four corners of the law: trong phạm vi pháp luật
to do something within oneself: làm việc gì không bỏ hết sức mình ra
within hearing: ở gần có thể nghe được, ở gần có thể bị nghe thấy
* phó từ
(từ cổ,nghĩa cổ) ở trong, bên trong, ở phía trong
to decorate the house within and without: trang hoàng ngôi nhà c trong lẫn ngoài
to go within: đi vào nhà, đi vào phòng
is Mr. William within?: ông Uy-li-am có (ở) nhà không?
(nghĩa bóng) trong lưng tâm, trong thâm tâm, trong tâm hồn
such thoughts make one pure within: những ý nghĩ như vậy làm cho tâm hồn người ta trong sạch
* danh từ
phía trong, bên trong
from within: từ bên trong