within-block information nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
within-block information nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm within-block information giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của within-block information.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
within-block information
* kỹ thuật
sai số lắp ráp
toán & tin:
thông tin trong khối